Bỏ qua đến nội dung

Metadata

Additional metadata collected about respondents.

Người trả lời đã chọn ngôn ngữ nào để điền vào bản khảo sát?

0%
19%
37%
56%
75%
93%
1

Tiếng Anh

8,129
2

Tiếng Pháp

142
3

Tiếng Đức

81
4

Tiếng Tây Ban Nha

81
5

Tiếng Nga

55
6

Tiếng Ba lan

28
7

Tiếng Hà Lan

24
8

Không có câu trả lời

146
9

Câu trả lời khác

31
0%
19%
37%
56%
75%
93%
% của người trả lời khảo sát

Hoàn thành khảo sát

Người trả lời đã điền vào bao nhiêu phần của cuộc khảo sát?

0%
12%
23%
35%
47%
59%
1

0-10%

42
2

10-20%

481
3

20-30%

232
4

30-40%

32
5

40-50%

99
6

50-60%

30
7

60-70%

96
8

70-80%

221
9

80-90%

635
10

90-100%

5,112
11

100

1,734
12

Không có câu trả lời

3
0%
12%
23%
35%
47%
59%
% của người trả lời khảo sát

Whether respondents signed in or filled out the survey as guests.

0%
11%
23%
34%
45%
57%
1

Guest Account

4,949
2

Logged-in Account

3,760
3

Không có câu trả lời

8
0%
11%
23%
34%
45%
57%
% của người trả lời khảo sát

What device was used to take the survey.

0%
8%
16%
24%
31%
39%
1

Desktop

3,421
2

Mobile

2,238
3

Tablet

22
4

Không có câu trả lời

3,036
0%
8%
16%
24%
31%
39%
% của người trả lời khảo sát

What browser was used to take the survey.

0%
7%
14%
22%
29%
36%
3,146
1,185
1,095
4

Microsoft Edge

193
28
6

Samsung Internet for Android

27
7

Không có câu trả lời

3,030
8

Câu trả lời khác

13
0%
7%
14%
22%
29%
36%
% của người trả lời khảo sát

What OS version was used to take the survey.

0%
7%
14%
21%
28%
35%
1,954
1,135
1,124
1,060
408
6

Không có câu trả lời

3,030
7

Câu trả lời khác

6
0%
7%
14%
21%
28%
35%
% của người trả lời khảo sát

Previous Devographics surveys taken by respondents.

0%
14%
29%
43%
58%
72%
7

Không có câu trả lời

6,308
8

Câu trả lời khác

2
0%
14%
29%
43%
58%
72%
% của người trả lời khảo sát

Làm thế nào mà người trả lời biết về cuộc khảo sát?

0%
6%
13%
19%
26%
32%
2

10

Nơi làm việc

0%
6%
13%
19%
26%
32%
% của người trả lời khảo sát
Dữ liệu là sự kết hợp của các câu trả lời tự báo cáo, dữ liệu liên kết giới thiệu và dữ liệu theo dõi URL.

Responses Over Time

Chronological breakdown of when responses were collected.

0
200
400
600
800
1,000
1,200
1,400
1,600
1,800
2,000
04/17
04/20
04/23
04/26
04/29
05/02
05/05
05/08
05/11
05/14
0
200
400
600
800
1,000
1,200
1,400
1,600
1,800
2,000
Số lượng